Characters remaining: 500/500
Translation

phải đòn

Academic
Friendly

Từ "phải đòn" trong tiếng Việt có nghĩa là "bị đánh đòn". Đây một cụm từ thường dùng để chỉ việc một người nào đó bị trừng phạt hoặc bị đánh do làm sai hoặc vi phạm quy định nào đó.

Giải thích:
  • "Phải" có nghĩa là "bị" hoặc "phải chịu".
  • "Đòn" hình thức trừng phạt bằng cách đánh, có thể đánh bằng tay, roi hay các dụng cụ khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nếu không làm bài tập, em sẽ phải đòn từ thầy giáo." (Chỉ việc bị phạt không làm bài)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong lớp học, những học sinh không tuân theo nội quy sẽ phải đòn để nhận thức được lỗi lầm của mình." (Nói về việc bị phạt để hiểu hơn về quy tắc)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Phải đòn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong việc giáo dục còn có thể trong các tình huống khác như trong gia đình hoặc xã hội.
  • Từ này thường mang tính tiêu cực, chỉ ra sự đau khổ hoặc tổn thương từ sự trừng phạt.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Bị đánh: Cũng có nghĩabị đánh, nhưng không nhất thiết phải đánh đòn.
  • Bị phạt: Có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ đánh đòn còn có thể phạt tiền, phạt
Lưu ý:
  • "Phải đòn" thể hiện một hình thức trừng phạt thể xác, vậy cần sử dụng cẩn thận trong giao tiếp, tránh gây hiểu lầm hoặc cảm xúc tiêu cực.
  • Không nên dùng với nghĩa tích cực, thường gắn liền với sự đau đớn hoặc bất công.
  1. Bị đánh đòn.

Comments and discussion on the word "phải đòn"